Có 2 kết quả:

称赞 chēng zàn ㄔㄥ ㄗㄢˋ稱讚 chēng zàn ㄔㄥ ㄗㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to praise
(2) to acclaim
(3) to commend
(4) to compliment

Từ điển Trung-Anh

(1) to praise
(2) to acclaim
(3) to commend
(4) to compliment